Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung bình



adj
overage, mean

[trung bình]
medium
Một phòng ngủ có kích thước trung bình
A medium-sized bedroom
mean; average
Khoảng cách / thời hạn trung bình
Mean distance/duration
Hãy tính xem trung bình mỗi tháng tôi tiêu bao nhiêu!
Work out the average of how much I spend a month!; Average how much I spend a month!
Tốc độ trung bình của anh ta là 100 cây số / giờ
He averaged 100 km/h
Trung bình mỗi ngày chúng tôi đi được 100 dặm
We travelled an average of 100 miles a day
Trình độ tiếng Anh của tôi thuộc loại trung bình
I'm average at English



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.